|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quá quắt
| [quá quắt] | | | intolerable; insupportable; unforgivable; unbearable; impossible | | | Bà ta tháºt là quá quắt | | She's absolutely unbearable!; She's the limit!; She's impossible! |
Exaggerated, excessive
|
|
|
|